 | [đường sắt] |
|  | rail; railway; railroad |
|  | Chuyến du lịch bằng đường sắt |
| Rail travel |
|  | Tai nạn / Hệ thống đường sắt |
| Railway accident/ network |
|  | Tổng cục đường sắt |
| Railway General Department |
|  | Làm việc trong ngành đường sắt |
| To work on/for the railway |
|  | Ga đường sắt |
| Railway station |