|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường sắt
 | [đường sắt] | |  | rail; railway; railroad | |  | Chuyến du lịch bằng đường sắt | | Rail travel | |  | Tai nạn / Hệ thống đường sắt | | Railway accident/ network | |  | Tổng cục đường sắt | | Railway General Department | |  | Làm việc trong ngành đường sắt | | To work on/for the railway | |  | Ga đường sắt | | Railway station |
Railway Hệ thống đường sắt A railway network Tổng cục đường sắt The Railway General Department
|
|
|
|